|
|
|
|
|
CHUYÊN NGÀNH:
THỐNG KÊ KINH TẾ |
|
|
|
STT |
Đề tài luận văn |
Họ
tên học viên |
Giáo
viên hướng dẫn |
Thời gian bảo vệ |
1 |
Phân
tích thống kê hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp vận tải trong cơ chế kinh tế
mới. |
Lê
Thị Tuệ Khanh
ĐH Giao thông vận tải HN |
PGS.TS.Nguyễn
Cao Thường
ĐH Kinh tế Quốc dân |
26/03/1994 |
2 |
Phương
pháp điều tra chọn mẫu trong quản lý chất lượng sản phẩm bê tông và bê tông
đúc sẵn. |
Nguyễn
Thị Thìn
ĐH Giao thông vận tải HN |
PGS.TS.
Tô Phi Phượng
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1994 |
3 |
Nghiên
cứu thống kê sự nghiệp giáo dục và đào tạo ở Việt Nam. |
Hoàng
Huy Cường
ĐH Kinh tế Quốc dân |
PGS.TS.Nguyễn
Cao Thường
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1995 |
4 |
Sử
dụng một số phương pháp thống kê để phân tích tình hình thu nhập của công
nhân viên chức. |
Phạm
Thị Liên
ĐH Công Đoàn |
PGS.TS.
Phạm Ngọc Kiểm
TS. Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1996 |
5 |
Nghiên
cứu thống kê thu nhập và tiêu dùng của dân cư minh hoạ theo số liệu của tỉnh
Yên Bái thời kỳ 1991 –1996. |
Nguyễn
Ngọc Quyến
Phòng Tkê Chấn Yên, Yên Bái |
PGS.TS.
Phạm Ngọc Kiểm
TS. Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1999 |
6 |
Vận
dụng một số phương pháp thống kê để phân tích tình hình phát triển công
nghiệp, thủ công ở CHDCND Lào, giai đoạn 1985-1999 và dự báo giai đoạn
2000-2005 |
Visien
Dalasẻn
CHDCND Lào |
PGS.TS.
Nguyễn Bá Thạc
TS. Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
2000 |
7 |
Vận
dụng một số phương pháp thống kê phân tích cơ cấu và chuyển dịch cơ cấu LĐ
(lấy số liệu tỉnh Hà Tây minh hoạ). |
Thang
Mạnh Hợp
ĐH Kinh tế Quốc dân |
PGS.TS.
Phạm Ngọc Kiểm
PGS.TS. Bùi Huy Thảo
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1/9/2001 |
8 |
Nghiên
cứu thống kê tình hình sử dụng thời gian công tác của giáo viên ở các trường
quân đội (ứng dụng ở Học viện Hậu cần ). |
Nguyễn
Hữu Huệ
Học viện Hậu Cần |
TS.
Trần Ngọc Phác
TS. Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1/11/2001 |
9 |
Phương
pháp thống kê nghiên cứu tình hình xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam. |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
ĐH Ngoại thương |
PGS.TS.
Bùi Huy Thảo
TS. Trần Ngọc Phác
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1/11/2001 |
10 |
Vận
dụng phương pháp thống kê nghiên cứu hoạt động xuất bản sách ở Việt Nam giai
đoạn 1990 – 2000 và dự đoán cho giai đoạn 2001-2005. |
Nguyễn Vân Anh
Nhà xuất bản Thống kê |
TS.
Phan Công Nghĩa
TS. Trần Thị Kim Thu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1/12/2001 |
11 |
Một
số phương pháp phân tích thống kê đa biến trong đánh giá chất lượng dịch vụ
khách sạn. |
Nguyễn Hữu Chí
ĐH Kinh tế Quốc dân |
TS.
Phan Công Nghĩa
TS. Trần Thị Kim Thu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1/12/2001 |
12 |
Vận
dụng một số phương pháp thống kê phân tích hoạt động tín dụng Ngân hàng
Thương mại. |
Chu Thị Bích Ngọc |
PGS.TS.
Bùi Huy Thảo
TS. Bùi Đức Triệu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
2002 |
13 |
Nghiên
cứu thống kê tình hính nghiện ma tuý và cai nghiện ma tuý ở Việt Nam thời kỳ
1994- 2001. |
Nguyễn Thị Vân |
TS.
Phan Công Nghĩa
TS. Trần Thị Kim Thu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
2002 |
14 |
Vận
dụng một số phương pháp thống kê phân tích tình hình thất nghiệp ở VN - Khu
vực thành thị giai đoạn 1996- 2000. |
Nguyễn Văn Hồi
Bộ LĐTB và XH |
GS.TS.
Phạm Ngọc Kiểm
TS. Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
2002 |
15 |
Nghiên
cứu thống kê mối quan hệ giữa vốn đầu tư phát triển với tăng trưởng kinh tế
Việt Nam giai đoạn 1995- 2001. |
Phạm Mai Anh
ĐH Kinh tế Quốc dân |
GS.TS.
Phạm Ngọc Kiểm
ĐH Kinh tế Quốc dân
TS. Tăng Văn Khiên
Viện Khoa học Thống kê |
1/11/2003 |
16 |
Nghiên
cứu thống kê biến động lao động có việc làm ở Việt Nam giai đoạn 1996- 2001. |
Vũ Văn Tùng |
PGS.TS.
Trần Ngọc Phác
Ths. Phạm Đại Đồng
ĐH Kinh tế Quốc dân |
11/11/2003 |
17 |
Nghiên
cứu thống kê các yếu tố kinh tế xã hội chủ yếu ảnh hưởng đến mức sinh theo
nhóm tỉnh ở Việt Nam. |
Phan Thị Minh Hiền
K11 |
TS.
Phạm Đại Đồng
ĐH Kinh tế Quốc dân |
16/09/2004 |
18 |
Phương pháp thống kê nghiên cứu
mức sống dân cư ở Việt Nam |
Trần Thị Đào
K10 |
PGS.TS. Phan Công Nghĩa
ĐH Kinh tế Quốc dân |
26/04/2005 |
19 |
Vận
dụng một số phương pháp thống kê tình hình phát triển công nghiệp Việt Nam
thời kỳ 1990-2004 và dự báo đến 2010. |
Nguyễn Thị Việt Nga
K11 |
TS.
Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
10/12/2005 |
20 |
Nghiên
cứu thống kê tình hình lao động xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 1992-2003 và
dự kiến đến năm 2010. |
Phùng Thị Xuân
K11 |
TS.
Bùi Đức Triệu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
13/12/2005 |
21 |
Phân
tích thống kê tình hình xuất khẩu sách báo của Việt Nam thời kỳ 1993-2003. |
Nguyễn Ngọc Thắng
K11 |
PGS.TS.
Bùi Huy Thảo
ĐH Kinh tế Quốc dân |
12/12/2005 |
22 |
Phân
tích thống kê hiệu quả sản xuất kinh doanh tại TCT máy động lực và máy nông
nghiệp Việt Nam giai đoạn 1998-2004. |
Phạm Thanh Tùng
K11 |
TS.
Trần Thị Kim Thu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
12/12/2005 |
23 |
Nghiên
cứu thống kê nghèo đói ở Việt Nam giai đoạn 1993-2002. |
Dương Quỳnh Mai
K11 |
PGS.TS.
Phan Công Nghĩa
ĐH Kinh tế Quốc dân |
14/12/2005 |
24 |
Xây
dựng hệ thống chỉ tiêu thống kê lao động kỹ thuật ở Việt Nam giai đoạn hiện
nay. |
Nguyễn Thị Hoàng Nguyên
K11 |
TS.
Phạm Đại Đồng
ĐH Kinh tế Quốc dân |
14/12/2005 |
25 |
Nghiên cứu thống kê đầu tư trực
tiếp nước ngoài ở Việt Nam giai đoạn 1993 - 2005 |
Đinh Thị Thúy Phương
K12 |
TS. Bùi Đức Triệu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
9/10/2006 |
26 |
Nghiên cứu Thống kê chi tiêu
cho giáo dục của hộ gia đình Việt Nam giai đoạn 2002-2004 |
Đỗ Thu Hương
K12 |
TS. Phạm Đại Đồng
ĐH Kinh tế Quốc dân |
11/11/2006 |
27 |
Nghiên cứu thống kê chất lượng
tăng trưởng kinh tế của Việt Nam |
Đỗ Văn Huân
K12 |
GS.TS. Phạm Ngọc Kiểm
ĐH Kinh tế Quốc dân |
11/11/2006 |
28 |
Nghiên cứu thống kê tình hình
phát triển công nghiệp tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 1997-2005 |
Vũ Thị Tân Thanh
K12 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
21/11/2006 |
29 |
Nghiên cứu thống kê kết quả
hoạt động kinh doanh du lịch ở Việt Nam giai đoạn 1995-2006 |
Nguyễn Lê Anh
K13 |
PGS.TS. Bùi Huy Thảo
ĐH Kinh tế Quốc dân |
6/11/2007 |
30 |
Nghiên cứu thống kê chỉ số đánh
giá kết quả thực hiện các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ ở Việt Nam trong
những năm qua |
Nguyễn Thị Xuân Mai
K13 |
GS.TS. Phạm Ngọc Kiểm
ĐH Kinh tế Quốc dân |
6/11/2007 |
31 |
Phương pháp thống kê nghiên cứu
chuyển dịch giàu - nghèo hộ gia đình Việt Nam giai đoạn 2002-2006 |
Trần Quang
K14 |
PGS.TS. Phan Công Nghĩa
ĐH Kinh tế Quốc dân |
6/11/2007 |
32 |
Nghiên cứu thống kê thuế giá
trị gia tăng ở Việt Nam giai đoạn 1999-2005 |
Hà Thị Hải Quyên
K13 |
PGS.TS. Trần Ngọc Phác
ĐH Kinh tế Quốc dân |
13/11/2007 |
33 |
Nghiên cứu thống kê khách du
lịch quốc tế đến Việt Nam giai đoạn 1996-2006 |
Nguyễn Văn Thạch
K13 |
PGS.TS. Trần Ngọc Phác
ĐH Kinh tế Quốc dân |
13/11/2007 |
34 |
Nghiên cứu thống kê chênh lệch
giàu nghèo ở Việt Nam |
Nguyễn Thị Huệ
K14 |
GS.TS. Phạm Ngọc Kiểm
ĐH Kinh tế Quốc dân |
27/11/2007 |
35 |
Nghiên cứu thống kê chi ngân
sách Nhà nước Việt Nam thời kỳ 2000-2005 |
Nguyễn Lan Phương
K14 |
TS. Bùi Đức Triệu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
27/11/2007 |
36 |
Nghiên cứu thống kê hiệu quả sử
dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam giai đoạn 2000-2005 |
Lê Thị Thu Trang
K13 |
TS. Phạm Đại Đồng
ĐH Kinh tế Quốc dân |
28/11/2007 |
37 |
Vận dụng một số phương pháp
thống kê phân tích thực trạng nguồn lao động ở Việt Nam giai đoạn 1996-2005 |
Trần Thị Thu Hằng
K13 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
2/12/2007 |
38 |
Nghiên cứu thống kê hiệu quả
kinh tế trang trại của Việt Nam giai đoạn 2000-2005 |
Trần Thị Thu
K13 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
2/12/2007 |
39 |
Nghiên cứu thống kê cơ cấu và
chuyển dịch cơ cấu lao động theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong
ngành công nghiệp Việt Nam giai đoạn 1996-2005 |
Trần Thị Nga
K13 |
PGS.TS. Bùi Huy Thảo
ĐH Kinh tế Quốc dân |
20/12/2007 |
40 |
Nghiên cứu thống kê thực trạng
doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam giai đoạn 2000-2005 |
Nguyễn Thu Oanh
K13 |
TS. Bùi Đức Triệu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
21/12/2007 |
41 |
Nghiên cứu thống kê hoạt động
xuất khẩu hàng hóa Việt Nam giai đoạn 2000-2005 |
Lê Hoàng Minh Nguyệt
K13 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu
ĐH Kinh tế Quốc dân |
21/12/2007 |
42 |
Nghiên cứu thống kê cơ cấu kinh
tế Việt Nam 20 năm đổi mới (giai đoạn 1986-2005) |
Trần Thị Thanh Hương
K13 |
PGS.TS. Phan Công Nghĩa
ĐH Kinh tế Quốc dân |
28/12/2007 |
43 |
Nghiên cứu thống kê kết quả
hoạt động kinh doanh du lịch ở Việt Nam giai đoạn 1995-2006 |
Nguyễn Lê Anh
07/10/1965 |
PGS.TS. Bùi Huy Thảo |
6/11/2007 |
44 |
Vận dụng một số phương pháp
thống kế phân tích thực trạng nguồn lao động ở Việt Nam giai đoạn 1996-2005 |
Trần Thị Thu Hằng
27/01/1976 |
PGS.TS.Nguyễn Công Nhự |
2/12/2007 |
45 |
Nghiên cứu thống kê cơ cấu kinh
tế Việt Nam 20 năm đổi mới (giai đoạn 1986-2005) |
Trần Thị Thanh Hương
08/12/1976 |
PGS.TS. Phan Công Nghĩa |
28/12/2007 |
46 |
Nghiên cứu thống kê chỉ số đánh
giá kết quả thực hiện các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ ở VN trong những
năm qua |
Nguyễn Thị Xuân Mai
30/01/1979 |
GS.TS. Phạm Ngọc Kiểm |
6/11/2007 |
47 |
Nghiên cứu thống kế cơ cấu và
chuyển dịch cơ cấu lao động theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong
ngành công nghiệp Việt Nam giai đoạn 1996-2005 |
Trần Thị Nga
21/06/1977 |
PGS.TS.Bùi Huy Thảo |
21/12/2007 |
48 |
Nghiên cứu thống kê hoạt động
xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam giai đoạn 1995-2005 |
Lê Hoàng Minh Nguyệt
19/01/1980 |
PGS.TS. Trần Kim Thu |
21/12/2007 |
49 |
Nghiên cứu thống kế thực trạng
doanh nghiệp Nhà nước ở Việt Nam giai đoạn 2000-2005 |
Nguyễn Thu Oanh
01/12/1980 |
TS. Bùi Đức Triệu |
21/12/2007 |
50 |
Nghiên cứu thống kê thuế giá
trị gia tăng ở Việt Nam giai đoạn 1999-2005 |
Hà Thị Hải Quyên
25/09/1982 |
PGS.TS. Trần Ngọc Phác |
18/11/2007 |
51 |
Nghiên cứu thống kê khách du
lịch quốc tế đến Việt Nam giai đoạn 1996-2006 |
Nguyễn Văn Thạnh
02/03/1977 |
PGS.TS. Trần Ngọc Phác |
13/11/2007 |
52 |
Nghiên cứu thống kê hiệu quả
kinh tế trang trại của Việt Nam giai đoạn 200-2005 |
Trần Thị Thu
02/10/1980 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự |
2/12/2007 |
53 |
Nghiên cứu thống kê hiệu quả sử
dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam giai đoạn 2000-2005 |
Lê Thị Thu Trang
10/11/1980 |
TS. Phạm Đại Đồng |
28/11/2007 |
54 |
Phân tích thống kê chỉ tiêu
năng suất lao động toàn nền kinh tế quốc dân của Việt Nam giai đoạn 1995-2005 |
Phạm Ngọc Yến
K13 |
PGS.TS. Tăng Văn Khiên
ĐH Kinh tế Quốc dân |
24/07/2008 |
55 |
Nghiên cứu thống kê kết quả
hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty cổ phần nhà nước ngành công
nghiệp dệt may ở thành phố Hà Nội giai đoạn 2000-2007 |
Nguyễn Thúy Chinh
K15 |
GS.TS. Phạm Ngọc Kiểm
ĐH Kinh tế Quốc dân |
17/10/2008 |
56 |
Hoàn thiện phương pháp tính chỉ
số khối lượng sản phẩm công nghiệp tháng ở Việt Nam hiện nay |
Phí Thị Hương Nga
K14 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự
ĐH Kinh tế Quốc dân |
17/10/2008 |
57 |
Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu
thống kê phát triển bền vững ở Việt Nam hiện nay |
Nguyễn Minh Thu
K15 |
PGS.TS. Bùi Huy Thảo
ĐH Kinh tế Quốc dân |
17/10/2008 |
58 |
Hoàn thiện phương pháp tính
tích lũy tài sản theo hệ thống tài khoản quốc gia ở Việt Nam |
Nguyễn Thị Hương
K14 |
PGS.TS Phan Công Nghĩa
ĐH Kinh tế Quốc dân |
26/12/2008 |
59 |
Hoàn thiện phương
pháp biên soạn tài khoản y tế quốc gia ở Việt Nam |
Dương Mạnh Hùng
08/09/1974 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
30/10/2009 |
60 |
Nghiên cứu thống kê
nghèo đói và bất bình đẳng vùng Tây Bắc Việt Nam giai đoạn 2002-2006 |
Nguyễn Thế Quân
09/01/1974 |
PGS.TS. Trần Ngọc Phác |
28/12/2009 |
61 |
Nghiên cứu thống kê
kết quả xuất khẩu hàng thuỷ sản Việt Nam giai đoạn 2000-2008 |
Đỗ Thị Thuý
03/01/1983 |
GS.TS. Pham Ngọc Kiểm |
17/11/2009 |
62 |
Đầu tư nâng cao năng lực cạnh
tranh của ngân hàng VP Bank |
Đào Ngọc Anh
22/10/1984 |
PGS.TS. Hoàng Văn Cường |
13/09/2010 |
63 |
Nghiên cứu thống kê hoạt động
huy động vốn của chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Nam
Hà Nội giai đoạn 2005-2009 |
Vũ Hải Anh
03/03/1983 |
TS. Bùi Đức Triệu |
24/09/2010 |
64 |
Nghiên cứu thống kê biến động
thị trường chứng khoán Việt Nam thừoi kỳ 2000-2009 |
Trần Thị Chinh
11/09/1983 |
TS. Bùi Đức Triệu |
20/12/2010 |
65 |
Nghiên cứu thống kê kết quả
hoạt động kinh doanh du lịch tại Thừa Thiên Huế giai đoạn 2000-2009 |
Phan Thị Thu Hương
27/09/1980 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
22/10/2010 |
66 |
Nghiên cứu thống kê các yếu tố
kinh tế xã hội ảnh hưởng đến di cư nội địa ở Việt Nam giai đoạn 1999-2000 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan
17/06/1983 |
TS Phạm Đại Đồng |
16/11/2010 |
67 |
Nghiên cứu thống biến đổi cơ
cấu dân số theo tuổi và một số ảnh hưởng của nó đến phát triển kinh tế xã hội
ở Việt Nam thời kỳ 1989-2009 |
Nguyễn Thị Thanh Mai
30/10/1979 |
TS Phạm Đại Đồng |
7/12/2010 |
68 |
Nghiên cứu phương pháp thống kê
xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp và ứng dụng tại Ngân hàng thương
mại cổ phần kỹ thương Việt Nam |
Vũ Thúy Mai
25/03/1986 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
14/10/2010 |
69 |
Nghiên cứu thống kê hiệu quả
sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ở
Việt Nam giai đoạn 2000-2008 |
Nguyễn Huy Minh
23/01/1975 |
PGS.TS. Bùi Huy Thảo |
27/12/2010 |
70 |
Phương pháp tính chỉ số giá
chứng khoán và đề xuất phương pháp tính chỉ số giá chứng khoán tại Việt Nam |
Trần Hoài Nam
05/10/1984 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
20/12/2010 |
71 |
Nghiên cứu thống kê y tế ở Việt
Nam giai đoạn 2002-2008 |
Chí Thị Nụ
26/10/1982 |
TS. Bùi Đức Triệu |
27/12/2010 |
72 |
Phân tích thống kê khoảng cách
giàu nghèo qua thu nhập, chi tiêu hộ gia đình của Việt Nam giai đoạn
1993-2008 |
Nguyễn Thanh Ngọc
19/10/1983 |
GS.TS Phạm Ngọc Kiểm |
19/10/2010 |
73 |
Nghiên cứu thống kê hiệu quả sử
dụng vốn của các doanh nghiệp công nghiệp ngoài Nhà nước ở Việt nam giai đoạn
2000-2008. |
Nguyễn Thị Phương Thảo
23/05/1983 |
PGS.TS Nguyễn Công Nhự |
22/10/2010 |
74 |
Nghiên cứu thống kê tình hình
thực hiện chế độ trợ cấp thai sản tại bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế
giai đoạn 2000-2009 |
Nguyễn Thị Phương Thảo
03/02/1983 |
PGS.TS. Bùi Huy Thảo |
19/10/2010 |
75 |
Nghiên cứu thống kê tình hình
xuất khẩu cà phê Việt Nam giai đoạn 2000-2009 |
Nguyễn Thị Phương Thảo
23/03/1978 |
GS.TS. Phạm Ngọc Kiểm |
15/11/2010 |
76 |
Hoàn thiện phương pháp tính
tiêu dùng cuối cùng theo hệ thống Tài khoản Quốc gia ở Việt Nam |
Hoàng Văn Thức
21/10/1977 |
PGS.TS Bùi Huy Thảo |
22/10/2010 |
77 |
Nghiên cứu thống kê
thực trạng nguồn nhân lực ngành Thống kê Việt Nam và chiến lược phát triển
đến năm 2020 |
Nguyễn Trí Duy
11/09/1978 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
4/11/2011 |
78 |
Nghiên cứu thống kê kết quả đào
tạo đại học không chính quy tại trường Đại học Kinh tế Quốc dân giai đoạn
2000-2008 |
Trần Thị Thanh Hà
21/01/1983 |
PGS.TS. Trần Ngọc Phác |
9/3/2011 |
79 |
Nghiên cứu thống kê
thực trạng chi ngân sách Nhà nước cho phát triển giáo dục phổ thông ở Việt
Nam giai đoạn 2001-2010 |
Hoàng Thanh Huyền
11/05/1984 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
19/09/2011 |
80 |
Nghiên cứu thống kê
thực trạng lực lượng lao động thành phố Hà Nội giai đoạn 2005-2009 |
Chu Thị Nhật Lệ
13/03/1979 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự |
12/11/2011 |
81 |
Phân tích thống kê
tình hình vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam giai đoạn 2000-2009 |
Lê Vũ Thanh Nhàn
15/10/1983 |
PGS.TS. Bùi Đức Triệu |
29/11/2011 |
82 |
Phân tích thống kê
tình hình sản xuất công nghiệp tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2000-2009 |
Lê Quý Tuyên
01/07/1979 |
PGS.TS. Bùi Đức Triệu |
24/10/2011 |
83 |
Nghiên cứu thống kê
kết quả hoạt động kinh doanh của Hãng hàng không quốc gia Việt Nam (Vietnam
Airlines) giai đoạn 2001 - 2010 và dự đoán đến năm 2013 |
Mai Hà Minh
18/12/1984 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
19/01/2012 |
84 |
Nghiên cứu thống kê
biến động tổng thu thuế nội địa ở Việt Nam giai đoạn 2001 - 2011 |
Tạ Hồng Thái
17/09/1978 |
PGS.TS. Bùi Đức Triệu |
10/12/2012 |
85 |
Nghiên cứu thống kê
tình hình đào tạo nghề tại tỉnh Thái Bình giai đoạn 2008-2012 |
Nguyễn Đăng Khoa
14/06/1988 |
PGS.TS Trần Thị Kim Thu |
12/11/2013 |
86 |
Nghiên cứu thống kê
các nhân tố ảnh hưởng đến tổng phương tiện thanh toán của Việt Nam giai đoạn
2001 - 2011 |
Đỗ Thị Thy Ngọc
18/02/1983 |
TS. Trần Thị Bích |
15/03/2013 |
87 |
Nghiên cứu thống kê
thực trạng sử dụng lao động tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội
giai đoạn 2008-2012 |
Phạm Hoa Quỳnh
24/09/1987 |
PGS.TS Bùi Đức Triệu |
23/10/2013 |
88 |
Nghiên cứu thống kê
đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Việt Nam giai đoạn 2001-2013 |
Lê Tuấn Anh
02/10/1981 |
PGS.TS. Bùi Đức Triệu |
28/11/2014 |
89 |
Nghiên cứu thống kê
mối quan hệ giữa vốn đầu tư phát triển với tăng trưởng kinh tế Việt Nam giai
đoạn 2000 - 2013 |
Nguyễn Thị Huyền
28/08/1989 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự |
28/11/2014 |
90 |
Nghiên cứu thống kê
các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến năng suất lao động xã hội ở Việt Nam hiện
nay |
Lê Thị Phương
29/12/1987 |
PGS.TS. Phạm Đại Đồng |
1/12/2014 |
91 |
Biến động và các
nhân tố ảnh hưởng đến lạm phát của Việt Nam giai đoạn 2000-2013 |
Nguyễn Thị Phước Thuý
01/01/1989 |
TS. Trần Thị Bích |
28/11/2014 |
92 |
Nghiên cứu thống kê
tình hình khách du lịch quốc tế đến Việt Nam giai đoạn 2000 - 2013 |
Nguyễn Huyền Trang
05/12/1989 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
28/11/2014 |
93 |
Nghiên cứu thống kê
phát triển nguồn nhân lực tại trường Đại học kinh tế Nghệ An |
Nguyễn Văn Điệp
01/01/1987 |
GS.TS Phan Công Nghĩa |
30/12/2015 |
94 |
Nghiên cứu thống kê
chất lượng đào tạo tại trường Đại học Hồng Đức, Thanh Hóa giai đoạn 2010-2014
và định hướng trong tương lai |
Nguyễn Thị Huyền
12/05/1989 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
4/11/2015 |
95 |
Nghiên cứu thống kê
bạo lực gia đình đối với phụ nữ ở Việt Nam những năm gần đây (minh họa qua số
liệu điều tra mẫu) |
Nguyễn Thị Khánh Huyền
18/02/1991 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự |
28/10/2015 |
96 |
Nghiên cứu thống kê
sự biến động về mức sinh và các nhân tố ảnh hưởng đến mức sinh ở Việt Nam |
Dương Thùy Linh
14/10/1990 |
PGS.TS. Phạm Đại Đồng |
7/12/2015 |
97 |
Nghiên cứu thống kê
lao động có việc làm tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2005-2014 |
Bùi Ngọc Mai
25/12/1990 |
PGS.TS. Bùi Đức Triệu |
9/10/2015 |
98 |
Nghiên cứu thống kê
về di cư và các nhân tố ảnh hưởng đến di cư nội địa ở Việt Nam giai đoạn
2005-2014 |
Lê Mạnh Quân
29/08/1990 |
PGS.TS. Phạm Đại Đồng |
8/12/2015 |
99 |
Đánh giá sự thỏa mãn
của khách hàng sử dụng đầu thu truyền hình An Viên tại Hà Nội đối với kênh
truyền hình Công an nhân dân |
Bùi Quỳnh Vân
10/11/1989 |
TS. Trần Thị Bích |
9/10/2015 |
100 |
Nghiên cứu tác động
của các yếu tố đầu vào tới lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp Việt Nam |
Nguyễn Thị Minh Ánh
04/04/1992 |
TS. Nguyễn Minh Thu PGS.TS.
Trần Kim Thu |
23/12/2016 |
101 |
Nguồn lao động Việt
Nam: Thực trạng và các nhân tố tác động |
Phùng Huy Đại
20/02/1979 |
PGS.TS. Trần Thị Bích |
30/12/2016 |
102 |
Việc làm bền vững ở
Việt Nam: thực trạng và các nhân tố tác động |
Phạm Thị Hạnh
28/06/1990 |
TS. Trần Thị Bích |
23/12/2016 |
103 |
Phân tích thống kê
tình hình phát triển sản xuất công nghiệp tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2000 -
2015 |
Mai Thị Hồng
26/11/1989 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự |
23/12/2016 |
104 |
Phân tích thống kê
thực trạng giáo dục của tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2000-2015 |
Đoàn Thị Huyền
27/06/1989 |
PGS.TS. Trần Kim Thu |
23/12/2016 |
105 |
Nghiên cứu thống kê
bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế ở Việt Nam |
Nguyễn Thị Hương
26/05/1992 |
PGS.TS. Phạm Đại Đồng |
30/12/2016 |
106 |
Phân tích thống kê
hoạt động sản xuất kinh doanh công ty TNHH Thanh Bình giai đoạn 2011-2016 |
Nguyễn Văn Mạnh
16/06/1976 |
PGS.TS. Bùi Đức Triệu |
31/08/2016 |
107 |
Hiệu quả hoạt động
sản xuất kinh doanh của khối doanh nghiệp ngoài quốc doanh tỉnh Bắc Ninh:
thực trạng giai đoạn 2005-2014; định hướng và triển vọng trong tương lai |
Uông Thị Nga
25/01/1990 |
GS.TS. Phan Công Nghĩa |
23/12/2016 |
108 |
Nghiên cứu thống kê
cơ cấu lao động và chuyển dịch cơ cấu lao động tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 1997 -
2016 |
Nguyễn Thị Quý Ngọc
03/01/1992 |
GS.TS. Phan Công Nghĩa |
30/12/2016 |
109 |
Nghiên cứu thống kê
các nhân tố ảnh hưởng đến năng suất lao động xã hội của Việt Nam giai đoạn
2010 - 2014 |
Vương Trọng Thanh
21/03/1991 |
PGS.TS. Trần Thị Bích |
30/12/2016 |
110 |
Phân tích thống kê
tình hình phát triển sản xuất công nghiệp tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2005 - 2016 |
Nguyễn Văn Chiến
01/06/1981 |
PGS.TS. Nguyễn Công Nhự |
25/04/2017 |
111 |
Phân tích thống kê
thực trạng và nhân tố ảnh hưởng đến di cư Nông thôn - Đô thị Việt Nam |
Nhâm Thị Thu Hà
07/03/1984 |
PGS.TS. Phạm Đại Đồng |
25/04/2017 |
112 |
Nghiên cứu thống kê
kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Hà Nội giai đoạn 2008 - 2016 |
Nguyễn Thị Kim Huệ
17/03/1982 |
TS. Nguyễn Minh Thu |
25/04/2017 |
113 |
Công nghiệp hỗ trợ
và các nhân tố tác động đến công nghiệp hỗ trợ trong ngành công nghiệp chế
biến Hà Nội |
Nguyễn Thị Mai Lan
08/03/1982 |
PGS.TS. Trần Thị Bích |
25/04/2017 |
114 |
Nghiên cứu thống kê
kết quả hoạt động kinh doanh của các cơ sở lưu trú tại Việt Nam giai đoạn
2011-2016 |
Nguyễn Phi Long
03/04/1986 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
25/04/2017 |
115 |
Nghiên cứu thống kê
cơ cấu lao động và chuyển dịch cơ cấu lao động Việt Nam giai đoạn 2006 - 2016 |
Trần Thị Luyến
27/06/1986 |
GS.TS. Phan Công Nghĩa |
25/04/2017 |
116 |
Nghiên cứu thống kê
bất bình đẳng thu nhập của dân cư Việt Nam trong giai đoạn 2002 - 2014 |
Vũ Trọng Nghĩa
16/08/1991 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
25/04/2017 |
117 |
Đánh giá tác động
của chất lượng dịch vụ hải quan đến sự hài lòng của doanh nghiệp ở Việt Nam |
Phạm Thúy Quỳnh
25/05/1978 |
TS. Phạm Thị Mai Anh |
25/04/2017 |
118 |
Nghiên cứu thống kê
biến đổi cơ cấu dân số theo tuổi ở khu vực nông thôn Việt Nam |
Đặng Thị Mai Vân
04/05/1989 |
PGS.TS. Phạm Đại Đồng |
25/04/2017 |
119 |
Nghiên cứu thống kê
lao động có việc làm ở Việt Nam giai đoạn 1996 - 2016 |
Bùi Thị Hải |
GS.TS. Phan Công Nghĩa |
17/07/2018 |
120 |
Nghiên cứu chỉ số
giá tiêu dùng ở Việt Nam giai đoạn 2006 - 2016 |
Vũ Thị Thanh Thuý |
TS. Chu Bích Ngọc; PGS.TS. Bùi
Đức Triệu |
17/07/2018 |
121 |
Nghiên cứu chỉ số
giá sinh hoạt theo không gian tại Việt Nam giai đoạn 2010 - 2016 |
Tạ Thị Thu Việt |
PGS.TS. Bùi Đức Triệu |
17/07/2018 |
122 |
Nghiên cứu ảnh hưởng
của xuất khẩu đến giá trị gia tăng tại Việt Nam |
Dương Đình Dự
02/06/1971 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
5/12/2018 |
123 |
Nghiên cứu thống kê
hiệu quả sản xuất kinh doanh của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt
Nam giai đoạn 2008-2016 |
Trần Minh Đức
25/12/1991 |
PGS.TS. Phạm Đại Đồng
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
5/12/2018 |
124 |
Hoàn thiện phương
pháp tính chỉ số nghèo đa chiều tại Việt Nam |
Nguyễn Đức Tùng
21/08/1989 |
PGS.TS. Phạm Đại Đồng
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
5/12/2018 |
125 |
Nghiên cứu thống kê
bất bình đẳng thu nhập giữa thành thị và nông thôn ở Việt Nam giai đoạn
2012-2016 |
Lều Phương Nam
06/09/1991 |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
5/12/2018 |
126 |
Nghiên cứu thống kê
thu nhập của người lao động ở Việt Nam giai đoạn 2010-2018 |
Nguyễn Khương Duy
22/11/1994 |
TS/Dr. Nguyễn Minh Thu
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
09/12/2019 |
127 |
Nghiên cứu thống kê
hệ thống chỉ tiêu phát triển bền vững ngành Xây dựng |
Hoàng Thị Đức Hạnh
08/08/1976 |
TS/Dr. Chu Thị Bích Ngọc
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
09/12/2019 |
128 |
Nghiên cứu thống kê
tác động của nhóm ngành Trồng trọt đến tổng sản phẩm trong nước ở Việt Nam |
Nguyễn Thị Hậu
10/10/1981 |
GS.TS/Prof.Dr. Phan Công
Nghĩa
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
09/12/2019 |
129 |
Xây dựng chỉ số công
nghiệp hóa: minh hoạ tại tỉnh Hải Dương |
Lê Việt Hùng
26/10/1983 |
TS/Dr. Phạm Thị Mai Anh
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
09/12/2019 |
130 |
Nghiên cứu thống kê
tính khả thi của dự án điện gió Phương Mai 1 tại Bình Định |
Hồ Thị Hà Giang
10/6/1995 |
TS. Phạm Thị Mai Anh
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
17/12/2020 |
131 |
Nghiên cứu thống kê
phát triển kinh tế trang trại ở tỉnh Hoà Bình |
Bùi Thị Hải Yến
08/9/1990 |
TS. Chu Thị Bích Ngọc
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
17/12/2020 |
132 |
Nghiên cứu các nhân tố
ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài tại tỉnh Phú Thọ |
Cao Thị Tú Anh
30/01/1991 |
TS. Nguyễn Thị Xuân Mai
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
16/12/2021 |
133 |
Nghiên cứu các yếu tố
tác động đến động lực làm việc của công chức ngành Thống kê tỉnh Phú Thọ |
Nguyễn Thị Thúy Hằng
27/01/1984 |
TS. Cao Quốc Quang
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
16/12/2021 |
134 |
Nghiên cứu phương pháp
tính chỉ số tài chính toàn diện quốc gia |
Nguyễn Thùy Linh
26/7/1985 |
TS. Nguyễn Minh Thu
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
16/12/2021 |
135 |
Thị trường chứng khoán
Việt Nam: Thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng |
Đào Minh Quang
01/12/1996 |
PGS.TS. Trần Thị Bích
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
16/12/2021 |
136 |
Phân tích các nhân tố
tác động đến chi đầu tư cho hoạt động nghiên cứu, phát triển và đổi mới công
nghệ của doanh nghiệp chế biến, chế tạo |
Đinh Thị Thủy
10/9/1982 |
TS. Đỗ Văn Huân
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
16/12/2021 |
137 |
Nghiên cứu Phương pháp
tính chỉ số giá xuất khẩu, nhập khẩu ở Việt Nam |
Nguyễn Thị Thư
06/9/1987 |
TS. Trần Thị Nga
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
16/12/2021 |
138 |
Phân tích các nhân tố
ảnh hưởng tới lượng khách quốc tế đến Việt Nam giai đoạn 2013-2021 |
Nguyễn Tuấn Minh
CH290770 |
TS. Nguyễn Minh Thu
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
26/12/2022 |
139 |
Các nhân tố ảnh hưởng
đến rủi ro phá sản của doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán tại Việt
Nam |
Vũ Thị Nhung
CH290771 |
TS. Chu Thị Bích Ngọc
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
26/12/2022 |
140 |
Mất cân bằng giới tính
khi sinh ở Việt Nam: xu hướng và các nhân tố ảnh hưởng |
Đinh Thị Đài Trang
CH290772 |
TS. Nguyễn Thị Xuân Mai
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
26/12/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|